Hotline
18001166I. Chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng hòa mạng mới thông thường
1. MyTV |
Gói hàng tháng |
Gói 3 tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
Gói 18 tháng |
Gói 24 tháng |
Ghi chú |
MyTV Silver |
66,000 |
198,000 |
336,600 |
649,440 |
|
|
- Chính sách STB áp theo chương trình khuyến mại hiện hành. - MyTV trên quang riêng lẻ đóng phí 3.000.000đ/tb trong cự ly ≤ 300M - MyTV trên đồng riêng lẻ phí 500.000đ/tb/lần trong cự ly ≤ 300m chỉ áp dụng đối với địa bàn chưa có hạ tầng quang |
MyTV Silver HD |
88,000 |
264,000 |
448,800 |
865,920 |
|
|
|
MyTV Gold |
132,000 |
396,000 |
673,200 |
1,298,880 |
|
|
|
MyTV Gold HD |
148,500 |
445,500 |
757,350 |
1,461,240 |
|
|
|
2. FiberVNN (bao gồm cả chuyển đồng sang quang) |
|
|
|||||
Fiber 16 |
187,000 |
561,000 |
942,480 |
1,795,200 |
2,625,480 |
3,366,000 |
- Miễn phí bảo mật F-Secure 12 tháng/1 thiết bị. - Chuyển đồng sang quang miễn phí hòa mạng, không đóng trước; - Trường hợp KH có nhu cầu sử dụng IP tĩnh: giá cước 220.000đ/tháng/1 địa chỉ IP |
Fiber 20 |
209,000 |
627,000 |
1,053,360 |
2,006,400 |
2,934,360 |
3,762,000 |
|
Fiber 30 |
253,000 |
759,000 |
1,275,120 |
2,428,800 |
3,552,120 |
4,554,000 |
|
Fiber 40 |
374,000 |
1,122,000 |
1,884,960 |
3,590,400 |
5,250,960 |
6,732,000 |
|
Địa chỉ IP: |
Động |
Động |
Động |
Động |
Động |
Động |
|
Phí hòa mạng: |
300.000đ/tb/lần |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
3. Gói cước tích hợp: |
|
|
|
||||
Fiber 16M + MyTV Silver HD |
231,000 |
693,000 |
1,164,240 |
2,217,600 |
3,243,240 |
4,158,000 |
Chính sách STB áp theo chương trình khuyến mại hiện hành.
|
Fiber 16M + MyTV gold HD |
268,400 |
805,200 |
1,352,736 |
2,576,640 |
3,768,336 |
4,831,200 |
|
Fiber 20M + MyTV Silver HD |
253,000 |
759,000 |
1,275,120 |
2,428,800 |
3,552,120 |
4,554,000 |
|
Fiber 20M + MyTV Gold HD |
290,400 |
871,200 |
1,463,616 |
2,787,840 |
4,077,216 |
5,227,200 |
|
Phí hòa mạng: |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
II. Chương trình khuyến mãi dành cho khách hàng hòa mạng mới gói cước Fiber15
1. FiberVNN vùng trọng điểm: |
Gói hàng tháng |
Gói 3 tháng |
Gói 7 tháng |
Gói 14 tháng |
Địa chỉ IP |
|
Fiber 15M (Tốc độ trong nước/Quốc tế: 16Mbps/không cam kết) |
165,000 |
495,000 |
990,000 |
1,925,000 |
Động |
- Chuyển đồng sang quang miễn phí hòa mạng, không đóng trước; - Trường hợp KH có nhu cầu sử dụng IP tĩnh: giá cước 220.000đ/tháng/1 địa chỉ IP |
DV bảo mật F-Secure |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
||
Phí hòa mạng: |
300.000đ |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
||
2. Gói cước tích hợp địa bàn trọng điểm: |
||||||
Fiber 15M + MyTV Silver HD |
209,000 |
627,000 |
1,221,000 |
2,376,000 |
||
Fiber 15M + MyTV Gold HD |
246,400 |
739,200 |
1,445,400 |
2,824,800 |
||
Phí hòa mạng: |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
||
3. FiberVNN thu hút khách hàng của đối thủ: |
Gói hàng tháng |
Gói 4 tháng |
Gói 8 tháng |
Gói 16 tháng |
|
|
Fiber 15M |
165,000 |
605,000 |
1,100,000 |
1,980,000 |
Động |
|
DV bảo mật F-Secure |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Chính sách STB áp theo chương trình khuyến mại hiện hành. |
|
Phí hòa mạng: |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
||
4. Gói cước tích hợp thu hút khách hàng của đối thủ: |
||||||
Fiber 15M + MyTV Silver HD |
209,000 |
737,000 |
1,331,000 |
2,431,000 |
||
Fiber 15M + MyTV Gold HD |
246,400 |
858,000 |
1,556,500 |
2,877,600 |
||
Phí hòa mạng: |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |