Hotline
18001166
STT |
Tên gói hiện hành |
Tên gói khuyến mãi |
Giá cước |
Lưu lượng miễn phí |
Đối tượng áp dụng |
Ghi chú |
|
Gói hiện hành |
Gói khuyến mãi |
||||||
A |
Gói ezCom có giới hạn lưu lượng miễn phí |
||||||
1 |
D1 |
D5 |
5.000đ/ngày |
|
1 GB |
Thuê bao ezCom trả trước hòa mạng mới/đang hoạt động (không sử dụng gói ezCom khác) |
Cước vượt gói 200đ/MB |
2 |
|
D10 |
10.000đ/ngày |
|
3 GB |
||
3 |
EZ50 |
D50 |
50.000đ/tháng |
500 MB |
3 GB |
Thuê bao ezCom trả trước, trả sau hòa mạng mới/đang hoạt động (không sử dụng gói ezCom khác) |
|
4 |
|
D70 |
70.000đ/tháng |
|
6 GB |
||
5 |
EZ120 |
D120 |
120.000đ/tháng |
1,5 GB |
12GB |
||
B |
Gói ezCom không giới hạn lưu lượng miễn phí |
||||||
1 |
MAX |
DMAX |
70.000đ/tháng |
600 MB |
5 GB |
Không tính cước vượt gói (hạ băng thông xuống tốc độ EDGE/ GPRS) |
|
2 |
MAX100 |
DMAX100 |
100.000đ/tháng |
1,2 GB |
9 GB |
||
3 |
MAX200 |
DMAX200 |
200.000đ/tháng |
3 GB |
20 GB |
||
4 |
|
D250 |
250.000đ/ 6 tháng |
|
3GB/ tháng |
||
5 |
|
D500 |
500.000đ/ 12 tháng |
|
4GB/ tháng |
||
C |
Bộ KIT ezCom D30/D50/D70 |
||||||
1 |
D30 |
SIM D30 |
30.000đ/tháng |
1 GB |
1,5 GB |
Thuê bao ezCom trả trước hòa mạng mới/đang hoạt động sử dụng bộ KIT |
Cước vượt gói 200đ/MB |
2 |
D50 |
SIM D50 |
50.000đ/tháng |
1,8 GB |
3 GB |
||
3 |
D70 |
SIM D70 |
70.000đ/tháng |
3 GB |
6 GB |
Để đăng kí, soạn tin DK [Tên gói] hoặc [Tên gói] ON gửi 888.
Lưu ý:
- Các gói cước tháng được tự động gia hạn, gói cước ngày không tự động gia hạn.
- Đối với thuê bao trả sau đăng kí gói D250/D500: thuê bao cần đăng kí gói DMAX trước, sau đó thực hiện thanh toán tiền gói D250/D500 tại điểm giao dịch. Hiệu lực gói D250/D500 kể từ tháng kế tiếp tháng thực hiện thanh toán tiền trước. Hết thời gian của gói D250/D500, nếu không tiếp tục thanh toán trước thì thuê bao sẽ quay trở lại gói DMAX.
- Để tra cứu lưu lượng miễn phí còn lại trong gói, soạn tin Data gửi 888.