Hotline
18001166
I. DỊCH VỤ MYTV (giá cước đã bao gồm VAT) |
|||
1.1. Giá gói cước MyTV và gói tích hợp Fiber + MyTVkhông bao gồm STB (đã bao gồm VAT) |
|||
2.1.1. MyTV không bao gồm STB (Tivi thứ 1 ) |
Gói hàng tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
Chuẩn (Truyền hình) |
33,000 |
165,000 |
330,000 |
Nâng cao (Truyền hình +VOD) |
49,500 |
247,500 |
495,000 |
VIP (Truyền hình +VOD + Film+ ) |
66,000 |
330,000 |
660,000 |
Phí hòa mạng: |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
2.1.2. MyTV thứ 2 trở đi không bao gồm STB (Tivi thứ 2 trở đi) |
|
|
|
Chuẩn (Truyềnhình) |
16,500 |
82,500 |
165,000 |
Nâng cao (Truyền hình +VOD) |
24,200 |
121,000 |
242,000 |
VIP (Truyềnhình +VOD + Film(+ ) |
33,000 |
165,000 |
330,000 |
2.1.3. Gói tích hợp Fiber + MyTV không bao gồm STB |
Gói hàng tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
Fiber 15MB + MyTV Chuẩn |
165,000 |
859,100 |
1,617,000 |
Fiber 15MB + MyTV Nâng cao |
181,500 |
920,700 |
1,742,400 |
Fiber 15MB + MyTV VIP |
198,000 |
973,500 |
1,848,000 |
Fiber 20MB + MyTV Chuẩn |
203,500 |
1,042,800 |
1,910,700 |
Fiber 20MB + MyTV Nâng cao |
214,500 |
1,125,300 |
2,075,700 |
Fiber 20MB + MyTV VIP |
242,000 |
1,207,800 |
2,240,700 |
Phí hòa mạng: |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
2.3. Giá gói cước MyTVvà gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB (đã bao gồm VAT) |
|||
2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 1 đến tháng thứ 24 |
Gói hàng tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
Chuẩn |
77,000 |
385,000 |
770,000 |
Nâng cao |
93,500 |
467,500 |
935,000 |
VIP |
110,000 |
550,000 |
1,100,000 |
Phí hòa mạng: |
55.000đ/1 lần/TB |
Miễn phí |
Miễn phí |
2.3.1. Thuê bao MyTV thứ nhất bao gồm STB (Tivi thứ 1), giá gói MyTV từ tháng thứ 25 trở đi |
|
|
|
Chuẩn |
55,000 |
275,000 |
550,000 |
Nâng cao |
66,000 |
330,000 |
660,000 |
VIP |
77,000 |
385,000 |
770,000 |
3.1. Gói tích hợp Fiber + MyTV bao gồm STB
|
|
|
|
Fiber 15MB + MyTV Chuẩn |
209,000 |
1,089,000 |
2,116,400 |
Fiber 15MB + MyTV Nâng cao |
225,500 |
1,170,400 |
2,222,000 |
Fiber 15MB + MyTV VIP |
242,000 |
1,252,900 |
2,347,400 |
Fiber 20MB + MyTV Chuẩn |
247,500 |
1,262,800 |
2,350,700 |
Fiber 20MB + MyTV Nâng cao |
258,500 |
1,345,300 |
2,515,700 |
Fiber 20MB + MyTV VIP |
286,000 |
1,427,800 |
2,680,700 |
Phí hòa mạng: |
355.000đ/tb/lần |
Miễn phí |
Miễn phí |
2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thư 01 đến tháng 24) |
Gói hàng tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
2.3.2. Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thư 01 đến tháng 24) |
Gói hàng tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
Chuẩn |
60,500 |
302,500 |
605,000 |
Nâng cao |
71,500 |
357,500 |
715,000 |
VIP |
77,000 |
385,000 |
770,000 |
2.3.3.Thuê bao MyTV thứ 2 trở đi bao gồm STB (từ tháng thứ 25 trở đi) |
|
|
|
Chuẩn |
44,000 |
220,000 |
440,000 |
Nâng cao |
49,500 |
247,500 |
495,000 |
VIP |
55,000 |
275,000 |
550,000 |
|
|
|
|
II.DỊCH VỤ FIBERVNN
1. GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN:
1. DỊCH VỤ FIBER (gồm cả chuyển đồng sang quang) |
Gói hàng tháng |
Gói 3 tháng |
Gói 6 tháng |
Gói 12 tháng |
Fiber 15 |
165,000 |
495,000 |
831,600 |
1,584,000 |
Fiber 16 |
187,000 |
561,000 |
942,480 |
1,795,200 |
Fiber 20 |
209,000 |
627,000 |
1,053,360 |
2,006,400 |
Fiber 30 |
253,000 |
759,000 |
1,275,120 |
2,428,800 |
Fiber 40 |
374,000 |
1,122,000 |
1,884,960 |
3,590,400 |
Địachỉ IP: |
Động |
Động |
Động |
Động |
DV bảomật F-Secure |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Miễn phí 12 tháng/1 thiết bị |
Phí hòa mạng: |
300.000đ/tb/lần |
Miễnphí |
Miễnphí |
Miễnphí |
2.GIÁ CƯỚC FIBER CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP:
2.1. Các gói cước Fiber Standard: (giácước đã bao gồm VAT)
STT |
Góidịchvụ |
Tốcđộtrongnước (Mbps) |
Tốc độngoạimạngquốctế (Mbps) |
Địachỉ IP |
Dịch vụ bảomậtFsecurecộngthêm |
Góicướchàngtháng (đồng) |
Góicước 03 tháng (đồng) |
Góicước 06 tháng (đồng) |
Góicước 12 tháng (đồng) |
|
Tốiđa |
Cam kếttốithiểu |
|||||||||
1 |
Fiber50 |
50 |
20.5 |
1 |
IP Tĩnh |
Gói 1 nămcho 1 thiếtbị |
715,000 |
1,930,500 |
3,603,600 |
6,864,000 |
2 |
Fiber70 |
70 |
25.9 |
1.5 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 1 thiếtbị |
1,540,000 |
4,158,000 |
7,761,600 |
14,784,000 |
3 |
Fiber80 |
80 |
28.8 |
2 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
2,200,000 |
5,940,000 |
11,088,000 |
21,120,000 |
4 |
Fiber90 |
90 |
31.5 |
2 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
3,300,000 |
8,910,000 |
16,632,000 |
31,680,000 |
5 |
Fiber100 |
100 |
35 |
2 |
1 block IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
4,400,000 |
11,880,000 |
22,176,000 |
42,240,000 |
6 |
Fiber100+ |
100 |
35 |
3 |
1 block IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
6,600,000 |
17,820,000 |
33,264,000 |
63,360,000 |
7 |
Fiber120 |
120 |
41 |
3 |
1 block IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị |
8,800,000 |
23,760,000 |
44,352,000 |
84,480,000 |
8 |
Fiber150 |
150 |
50 |
4 |
1 block IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị |
13,200,000 |
35,640,000 |
66,528,000 |
126,720,000 |
Phíhòamạng: |
300.000đ |
Miễnphí |
Miễnphí |
Miễnphí |
2.2. CácgóicướcFiberVIP: (giácướcđãbaogồm VAT)
STT |
Góidịchvụ |
Tốcđộtrongnước (Mbps) |
Tốcđộngoạimạngquốctế (Mbps) |
Địachỉ IP |
DịchvụbảomậtFsecurecộngthêm |
Góicướchàngtháng (đồng) |
Gói 03 tháng (đồng) |
Góicước 06 tháng (đồng) |
Góicước 12 tháng (đồng) |
|
Tốiđa |
Cam kếttốithiểu |
|||||||||
1 |
FiberVIP60 |
60 |
22.8 |
2 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
1,980,000 |
5,346,000 |
9,979,200 |
19,008,000 |
2 |
FiberVIP70 |
70 |
25.9 |
2.5 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
3,300,000 |
8,910,000 |
16,632,000 |
31,680,000 |
3 |
FiberVIP80 |
80 |
28.8 |
3 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
4,400,000 |
11,880,000 |
22,176,000 |
42,240,000 |
4 |
FiberVIP90 |
90 |
31.5 |
3 |
1 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 3 thiếtbị |
6,600,000 |
17,820,000 |
33,264,000 |
63,360,000 |
5 |
FiberVIP100 |
100 |
35 |
4 |
1 block 6 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị |
8,800,000 |
23,760,000 |
44,352,000 |
84,480,000 |
6 |
FiberVIP150 |
150 |
50 |
5 |
1 block 6 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị |
17,600,000 |
47,520,000 |
88,704,000 |
168,960,000 |
7 |
FiberVIP200 |
200 |
60 |
6 |
1 block 6 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị |
22,000,000 |
59,400,000 |
110,880,000 |
211,200,000 |
8 |
FiberVIP300 |
300 |
85 |
8 |
1 block 6 IP tĩnh |
Gói 1 nămcho 5 thiếtbị |
33,000,000 |
89,100,000 |
166,320,000 |
316,800,000 |
Phíhòamạng: |
300.000đ |
Miễnphí |
Miễnphí |
Miễnphí |
Mọi vướng mắc quý khách hàng liên hệ tại các điểm giao dịch VinaPhone gần nhất tại địa bàn hoặc Tổng đài CSKH của VNPT Nghệ An:
Điện thoại : 0238.800.126
Fanpage: http://fb.com/VNPTNgheAn
Email: vnptvinaphone.na@vnpt.vn
Website: nghean.vnpt.vn